manuh mn~H [Cam M]
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
/ka-la-d̪ʱat/ (t.) thiếu chính chắn, láu táu. ngap kalatdhat ZP klTDT hành động thiếu chính chắn. manuh-manâng kalatdhat mn~H-mn/ klTDT tính tình thiếu chính chắn.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
/sa-nat/ (t.) dễ thương, dễ chịu. hu manuh-manâng sanat h~% mn~H-mn/ xqT có tính nết dễ thương.
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
(t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ modest, coy, sweet, gentle. cô gái thùy mị nết na km] mn~H-mn/ hl}-hl$ kamei manuh-manâng hali-haleng.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ temperament.
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »